Lần trước, chúng ta đã tìm hiểu về cách đọc lướt và chọn lọc nhanh thông tin để phục vụ cho bài viết. Tuy nhiên mọi thứ vẫn chưa dừng lại ở đó. Khi đã tìm được nguồn tin đáng tin cậy rồi, chúng ta cần phải thực hiện phân loại chúng vào những phần nội dung phù hợp. Kỹ thuật này tuy nhỏ nhưng cực kỳ quan trọng bởi cùng một dữ liệu nhưng nếu không đặt đúng “ngăn” thì nội dung bài viết sẽ có cảm giác bị nhồi nhét, rối rắm và thiếu đi sự thuyết phục.
Mình thường ví việc phân loại thông tin giống như việc sắp xếp vật dụng trong một căn phòng. Dù là quần áo, sách vở hay giày dép thì mỗi thứ đều phải nằm đúng chỗ của nó. Với content cũng vậy, thông tin cần được chia thành nhóm riêng biệt. Để khi viết, chúng ta chỉ cần rút ra và xếp đúng vào vị trí của nó một cách nhanh gọn mà vẫn mang lại hiệu quả.
Trong thực hành phân loại và cách dùng từng loại thông tin, mình thường chia thành 4 nhóm sau:
1. Số liệu
Số liệu là những con số cụ thể như phần trăm, biểu đồ, thống kê, khảo sát,…Việc sử dụng số liệu trong bài viết thường sẽ tạo được sự tin cậy một cách khách quan, tránh cảm giác nói suông rồi thôi. Khi muốn sử dụng số liệu để làm thông tin, bạn có thể đặt nó ở những đoạn cần sự chứng minh bổ sung cho luận điểm chính mà bài viết đang đề cập đến.
Ví dụ: “Theo Hubspot (2024), 82% marketer cho rằng video là định dạng quan trọng nhất trong chiến lược content.”
Con số 82% ở đây không chỉ đơn thuần là một dữ kiện, nó còn đại diện cho xu hướng chung của cả một ngành. Khi đưa vào bài viết, nó giúp nhận định của bạn được xây dựng dựa trên khảo sát thực tế, có cơ sở thống kê chứng minh chứ không phải là một ý kiến cá nhân rời rạc. Thêm nữa, 82% cũng là con số lớn (gần như toàn bộ) cộng đồng marketer đang đặt niềm tin vào video chứ không chỉ là một vài trường hợp lẻ tẻ. Nhờ vậy, người đọc cảm nhận được sức nặng của thông tin và từ đó dễ đồng tình tiếp nhận luận điểm mà bạn đưa ra hơn.

2. Dẫn chứng
Những câu chuyện đến từ người khác hoặc thực tế xung quanh bạn đều có thể được xem là dẫn chứng. Dẫn chứng giúp người đọc dễ hình dung được bối cảnh, tình huống, bài học rút ra mà vẫn có sự gắn kết cảm xúc ở bên trong. Cách sử dụng dẫn chứng đối với mình cũng khá đơn giản. Thường thì mình sẽ đặt chúng đan xen vào các luận điểm triển khai trong bài viết để biến lý thuyết thành những câu chuyện một cách nhẹ nhàng, dễ hiểu.
Ví dụ: Giống như một học viên của mình lúc mới bắt đầu học viết thường copy nguyên cấu trúc bài từ người khác. Sau đó, bạn mới thực sự nhận ra, điều quan trọng ở đây là phải có dàn ý logic, không thể bê nguyên cách của người khác áp dụng đối với bài mang màu sắc cá tính riêng của mình được.
Việc sử dụng dẫn chứng bởi một người đang học viết cùng với tình huống thật như trên khiến một vài người rơi vào trường hợp tương tự có sự đồng cảm. Chính sự đồng cảm đó từ phía người đọc giúp cho lập luận trong bài không còn lý thuyết trừu tượng mà là trải nghiệm thực tế được viết ra. Ngoài ra cách làm này cũng cho thấy bạn là người viết có sự quan sát thực tế, có vốn sống, có kinh nghiệm đủ để nói về vấn đề đang đề cập đến.
3. Xu hướng
Xu hướng ở đây chính là sự dịch chuyển của thị trường, công nghệ, lối sống, hành vi con người,…Sử dụng xu hướng phù hợp sẽ cho thấy bài viết của bạn mới mẻ, mang tính hiện tại chứ không hề bị “lỗi thời” với thời gian. Chúng ta có thể “lắp đặt” dữ liệu này vào phần mở đầu hay phần kết bài đều được. Nếu đặt ở phần mở đầu, xu hướng sẽ có vai trò dẫn dắt đi vào nội dung bài viết, còn nếu đặt ở phần kết thì đây là cách để chúng ta khơi gợi, mở rộng chủ đề một cách có tầm nhìn. Nhìn chung, khi bạn cần tạo một bối cảnh để làm rõ nội dung thông điệp bài viết thì sử dụng các dữ liệu từ xu hướng nên được ưu tiên.
Ví dụ: Chỉ trong 2 năm qua, khối lượng tìm kiếm liên quan đến “AI trong marketing” đã tăng gấp 3 lần (Google Trends, 2025).
Con số tăng trưởng “tăng gấp 3 lần” sẽ cho người đọc thấy được bối cảnh hiện tại đang thay đổi nhanh chóng như thế nào. Vấn đề chúng ta đang viết ra thực sự nằm trong “dòng chảy” chung của thị trường. Bên cạnh đó, khi đưa xu hướng vào bài bạn cũng đang ngầm khẳng định với độc giả rằng chủ đề này vừa có giá trị ở thời điểm hiện tại vừa phản ánh một sự dịch chuyển dài hạn trong tương lai. Nhờ vậy nên nội dung trở nên sống động và mang tính cập nhật hơn. Nếu độc giả không quan tâm ngay bây giờ thì có thể sẽ bị bỏ lở một điều quan trọng trong hành trình làm nghề.

4. Case study
Trong trường hợp bạn cần chiều sâu cho nội dung thì các tình huống đến từ case study nên được đưa vào bài viết. Case study chính là những tình huống cụ thể của một câu chuyện người thật việc thật. Chúng ta có thể sử dụng chúng đi kèm với phân tích để vừa minh hoạ cho bài viết vừa cho người đọc thấy cách áp dụng thực tế. Với case study, bạn có thể dùng trong nhiều trường hợp khác nhau, có thể là bài viết dài như bài phân tích, bài blog chuyên sâu hoặc một phần nhỏ để làm rõ một luận điểm đều được.
Ví dụ: Netflix từng thừa nhận, việc họ dùng data để cá nhân hóa đề xuất phim giúp tăng 75% thời lượng xem của người dùng. Đây là minh chứng rõ ràng cho sức mạnh của content cá nhân hóa.
Bạn thấy không? Thay vì nói chung chung cá nhân hóa nội dung sẽ giúp tăng sự gắn kết, việc dẫn chứng từ một “ông lớn” như Netflix đã biến thông tin trở nên thuyết phục hơn rất nhiều. Người đọc sẽ thấy một con số ấn tượng (75% tăng trưởng) và cả cách vận hành chiến lược sử dụng data trong bối cảnh thực tế. Có thể thấy đây chính là điểm cộng khác biệt của case study trong dẫn chứng minh hoạ bài viết.
Nhìn chung, thông tin dữ liệu trong bài viết không cần lúc nào cũng phải nhiều nhưng phải biết cách “lắp đặt” chúng đúng chỗ. Nếu bạn cần tăng cường sự tin cậy, hãy sử dụng số liệu. Nếu muốn tạo sự gắn kết, nên đưa ra các dẫn chứng. Khi cần mở rộng bối cảnh thì ưu tiên thông tin xu hướng. Còn trường hợp muốn đi sâu vào minh hoạ cho nội dung thì case study là lựa chọn phù hợp.

Một ví dụ thực hành:
Bây giờ, mình sẽ đưa ra một bài thực hành nhỏ để bạn dễ hình dung cho việc sử dụng 4 nhóm dữ liệu thông tin trên khi đưa vào bài viết nhé!
Giả sử bạn viết bài: “Lập dàn ý bài viết dựa trên cấu trúc logic và SEO”.
Lúc này, bạn có thể tìm kiếm chọn lọc thông tin và đưa vào các vị trí như sau:
- Số liệu: dẫn con số về tỷ lệ người đọc thoát trang nếu bài viết không có cấu trúc rõ ràng.
- Dẫn chứng: kể lại trải nghiệm của bạn khi từng viết một bài lộn xộn khiến người đọc bỏ giữa chừng.
- Xu hướng: nhắc đến việc Google ngày càng ưu tiên bài viết có cấu trúc mạch lạc, dễ đọc.
- Case study: phân tích cách một thương hiệu (VD: Hubspot) luôn triển khai dàn ý logic trong blog và kết quả SEO họ đạt được.
Khá đơn giản và dễ thực hiện đúng không? Nhờ cách phân loại này, chúng ta sẽ biết được mỗi loại thông tin đều có vai trò riêng. Khi biết cách kết hợp một cách khéo léo những thông tin này, bài viết của chúng ta sẽ đảm bảo được cả 4 yếu tố logic – thuyết phục – gần gũi – cập nhật để có sức nặng hơn.
Ban đầu, việc tìm kiếm chọn lọc và “lắp đặt” những thông tin này đôi khi sẽ tốn thời gian, nhất là đối với những người mới tập viết. Nhưng lâu dần, khi đã len lỏi trong nghề viết nhiều năm, việc sử dụng thông tin để dẫn dắt minh hoạ sẽ trở nên nhanh chóng hơn rất nhiều. Hi vọng với bài chia sẻ này sẽ giúp ích được cho bạn ít nhiều trong hành trình nâng cao kỹ thuật viết – mỗi ngày viết tốt hơn nhé.
Xem thêm:
- Cách xác định từ khóa chính và phụ tìm kiếm thông tin hiệu quả
- 4 cấu trúc bài viết cơ bản giúp nội dung của bạn thu hút hơn
- Tối ưu định dạng và phong cách viết theo từng kênh đăng tải
- 4 bước để chọn đúng hướng khai thác và tạo chiều sâu cho bài viết